Từ điển Thiều Chửu
茱 - thù
① Thù du 茱萸 cây thù du. Có ba thứ, một thứ gọi là ngô thù du 吳茱萸 dùng làm thuốc, một thứ gọi là thực thù du 食茱萸 dùng pha đồ ăn, một thứ gọi là sơn thù du 山茱萸.

Từ điển Trần Văn Chánh
茱 - thù
【茱萸】thù du [zhuyú] (dược) Thù du.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茱 - thù
Thù du 茱萸: Tên một loài cây, tương tự như cây hồ tiêu.


茱萸 - thù du ||